Từ "chịu tội" trong tiếng Việt có nghĩa là phải nhận trách nhiệm về một hành động sai trái mà mình đã làm, hoặc phải chịu hình phạt vì những lỗi lầm đó. Cụ thể, "chịu" có nghĩa là chấp nhận, chấp nhận một điều gì đó, còn "tội" ở đây ám chỉ đến lỗi lầm, sai phạm hay hành vi không đúng.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Chịu tội thay: Có thể dùng trong trường hợp một người nhận trách nhiệm thay cho người khác. Ví dụ: "Anh ấy đã chịu tội thay cho bạn mình."
Chịu tội một cách công khai: Nghĩa là người đó không chỉ nhận trách nhiệm mà còn làm điều đó trước mọi người. Ví dụ: "Cô ấy đã chịu tội một cách công khai trước toàn bộ lớp học."
Nhận tội: Có nghĩa tương tự, nhưng thường dùng trong bối cảnh chính thức hơn.
Chịu trách nhiệm: Thường dùng để chỉ việc chấp nhận trách nhiệm về một hành động, nhưng không nhất thiết phải là hành động sai trái.
Chịu phạt: Chỉ việc nhận hình phạt mà không nhất thiết phải thừa nhận tội lỗi.
Chịu thiệt: Nhấn mạnh việc mất mát hay thiệt hại mà không liên quan đến tội lỗi.
Khi sử dụng từ "chịu tội", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh.